Có 2 kết quả:
关系代名词 guān xi dài míng cí ㄍㄨㄢ ㄉㄞˋ ㄇㄧㄥˊ ㄘˊ • 關係代名詞 guān xi dài míng cí ㄍㄨㄢ ㄉㄞˋ ㄇㄧㄥˊ ㄘˊ
guān xi dài míng cí ㄍㄨㄢ ㄉㄞˋ ㄇㄧㄥˊ ㄘˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
relative pronoun
Bình luận 0
guān xi dài míng cí ㄍㄨㄢ ㄉㄞˋ ㄇㄧㄥˊ ㄘˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
relative pronoun
Bình luận 0